WebApr 22, 2024 · Surcharge là gì? Surcharge là phụ phí nhập khẩu, là chi phí không chính thức và không được liệt kê trên Hợp đồng ngoại thương. Surcharge là phụ phí nhập khẩu. Surcharge là khoản phí, lệ phí, thuế được bổ sung vào chi phí hàng hóa hay dịch vụ … WebJul 22, 2024 · ICD tên tiếng Anh là Inland Container Depot. Nghĩa tiếng Việt trong ngành vận tải là cảng cạn/cảng khô hoặc cảng nội địa hoặc bạn có thể hiểu đó là địa điểm thông quan nội địa. Cảng ICD là bộ phận nằm trong kết cấu hạ tầng giao thông vận tải.
OOCL - Local Surcharges applied in Vietnam- Equipment …
WebApr 7, 2024 · Mục Lục1 Thuật ngữ Inbound trong ngành du lịch.1.1 Du lịch Inbound là gì?1.2 Tour Inbound là gì?1.3 Điều hành tour Inbound và Inbound tourism là gì?1.4 Hướng dẫn viên du lịch Ibound.2 Thuật ngữ Inbound trong Marketing.2.1 Inbound Marketing là gì?2.2 Inbound Marketing hoạt động như thế nào?2.3 Ưu điểm của Inbound marketing3 Thuật … WebApr 17, 2016 · ICD (Inland Container Depot) - Điểm thông quan nội địa, hay còn được gọi là cảng cạn/ cảng khô/ cảng nội địa, hoặc gọi tắc là Depot ... là một địa điểm thông quan … easyclip glasses canada
CIC/ EBS/ THC/ CFS/ Handling/ Bill fee - EximShark.Com
Websurcharge. noun [ C ] uk / ˈsɜː.tʃɑːdʒ / us / ˈsɝː.tʃɑːrdʒ /. a charge in addition to the usual amount paid for something, or the amount already paid: A surcharge may be made for … WebJul 7, 2012 · -TSC: Terminal Security Charge: Phí an ninh cầu cảng -PCS (CON): Port Congestion Surcharge: Phụ phí tắc nghẽn cảng -EFF: Environmental Fuel Fee: Phí bảo vệ môi trường do sử dụng nhiên liệu (vùng biển Baltic) -ERS: Emergency Risk Surcharge: Phụ phí Rủi ro khẩn cấp (tàu đi qua các nước có cướp ... Webinbound ý nghĩa, định nghĩa, inbound là gì: 1. travelling towards a particular point: 2. traveling toward a particular point: 3. travelling…. Tìm hiểu thêm. easyclip glasses replacement